

| [SCO Cup-] Tayport FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 15 | 6 | 33.3% |
| [SCO Cup-] Dalbeattie Star |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 18 | 3 | 0.0% |
| Tayport FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Tayport FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Tayport FCLuncarty FC |
| Tayport FCDundee North End FC |
| Tayport FCLinlithgow Rose |
| Tayport FCBuckie Thistle FC |
| Hill of Beath FCTayport FC |
| DundonaldTayport FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 19-07-25 | 6 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 31-08-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 20-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 23-09-23 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 02-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 27-08-22 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Dalbeattie Star |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 31-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 16-07-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 23-09-23 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 02-09-23 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 22-04-23 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 18-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 15-04-23 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 08-04-23 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 05-04-23 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 01-04-23 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Tayport FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Tayport FC |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||