Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ARFC-] Gutierrez |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 13 | 0 | 0.0% |
[ARFC-] Club Circulo Deportivo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 7 | 16.7% |
Gutierrez |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Gutierrez |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARFC | 23-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ARFC | 16-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ARFC | 09-08-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ARFC | 02-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ARFC | 26-07-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ARFC | 20-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.65 | -0.31 | -0.19 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | X |
ARFC | 13-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.71 | -0.28 | -0.16 | B | 0.79 | 1 | 0.91 | B | T |
ARFC | 06-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | -0.36 | -0.33 | -0.47 | B | 0.77 | -0.25 | 0.93 | B | T |
ARFC | 28-06-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ARFC | 22-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.32 | -0.34 | -0.49 | H | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 67%
Club Circulo Deportivo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARFC | 24-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ARFC | 17-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ARFC | 10-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ARFC | 03-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ARFC | 26-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ARFC | 20-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.53 | -0.33 | -0.29 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
ARFC | 13-07-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ARFC | 06-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.76 | -0.25 | -0.14 | 0.86 | 1.25 | 0.84 | X | ||
ARFC | 29-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.54 | -0.32 | -0.29 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
ARFC | 21-06-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.47 | -0.35 | -0.33 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
Gutierrez |
Gutierrez |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |