| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 77 | bryan destin | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 26 | Tyler Hall | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 76 | cezar reda abadia | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 51 | Sanuel Basabe | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 86 | javier armas | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 48 | Cooper Sanchez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 80 | Moises Tablante | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 23 | adyn torres | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 55 | Salvatore Mazzaferro | Hậu vệ | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Leonardo Afonso | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 50 | Dominik Chong-Qui | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 33 | Patrick Weah | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 66 | Nykolas Sessock | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |