Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | bryan destin | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Tyler Hall | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
86 | javier armas | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
50 | Dominik Chong-Qui | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
66 | nykolas sessock | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
80 | Moises Tablante | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
23 | adyn torres | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Leonardo Afonso | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
33 | Patrick Weah | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
48 | Cooper sanchez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |