[BEL Cup-] Royal Union Tubize-Braine |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 9 | 9 | 33.3% |
[BEL Cup-] RFC Wetteren |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | 5 | 16.7% |
Royal Union Tubize-Braine |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Royal Union Tubize-Braine |
Chủ - Khách |
---|
Schaerbeek EvereTubize |
TubizeStockay-Warfusee |
BraineTubize |
HasseltTubize |
TubizeVenezia |
zelzateTubize |
Entite ManageoiseTubize |
JetteTubize |
PescaraTubize |
TubizeLaLouviere |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 31-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BEL FAD | 27-08-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 12-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 13 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 10-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 09-08-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 03-08-25 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 29-07-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 26-07-25 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.77 | -0.19 | -0.13 | B | 0.88 | 1.5 | 0.94 | B | H |
INT CF | 02-07-25 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
RFC Wetteren |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BSA D | 24-03-24 | 2 - 5 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BSA D | 21-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 28-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BSA D | 11-11-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
BSA D | 03-09-23 | 3 - 3 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BSA D | 14-05-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 9 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
BSA D | 28-01-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-12-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BEL Cup | 16-08-22 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL Cup | 07-08-22 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Royal Union Tubize-Braine |
Royal Union Tubize-Braine |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |