

| [ROM Cup-] AS Viitorul Curita |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | 4 | 16.7% |
| [ROM Cup-3] Sporting Liesti |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 7 | 13 | 66.7% |
| AS Viitorul Curita |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| AS Viitorul Curita |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ROMC | 06-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ROMC | 30-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ROM D3 | 10-05-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| ROM D3 | 11-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.67 | -0.24 | -0.21 | B | 0.85 | 1 | 0.85 | H | X |
| ROM D3 | 06-12-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ROM D3 | 23-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ROM D3 | 11-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | -0.64 | -0.25 | -0.26 | B | 0.76 | 0.75 | 0.94 | B | X |
| ROM D3 | 27-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.57 | -0.28 | -0.30 | B | 0.75 | 0.5 | 0.95 | B | H |
| ROMC | 31-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ROM D3 | 03-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Sporting Liesti |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ROMC | 06-08-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D3 | 26-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D3 | 18-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D3 | 29-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D3 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D3 | 13-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.43 | -0.30 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
| ROMC | 15-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ROMC | 07-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ROMC | 31-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D3 | 17-11-23 | 4 - 1 (1 - 1) | - | -0.68 | -0.26 | -0.21 | 0.83 | 1 | 0.87 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
| AS Viitorul Curita |
| AS Viitorul Curita |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||