| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Bundesliga 5-] ATSV Sebaldsbruck |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [GER Bundesliga 5-] Aumund-Vegesack |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 8 | 16 | 83.3% |
| ATSV Sebaldsbruck |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| ATSV Sebaldsbruck |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Aumund-Vegesack |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 16-05-25 | 4 - 5 (3 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 11-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 03-05-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 26-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 13-04-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 05-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 30-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 25-03-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 22-03-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 16-03-25 | 5 - 3 (3 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ATSV Sebaldsbruck |
| ATSV Sebaldsbruck |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||