Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Ryan Law | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Dan Lavercombe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Yassine En-Neyah | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Jake Taylor | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Aidan Stone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Luke Jephcott | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ![]() |
- | Lirak Hasani | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Barnaby Williams | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Jayden Moore | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dominic Ballard | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | W. Armitage | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | moses sesay | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Max Fry | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Cameron Bragg | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Romeo Akachukwu | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |