Bên nào sẽ thắng?

Probiy Horodenka
ChủHòaKhách
Fenix Mariupol
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Probiy HorodenkaSo Sánh Sức MạnhFenix Mariupol
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 35%So Sánh Phong Độ65%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR First League-9] Probiy Horodenka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12336121612925.0%
610551131416.7%
6231759733.3%
612326516.7%
[UKR First League-14] Fenix Mariupol
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1222861681416.7%
62044861033.3%
6024282160.0%
60244920.0%

Thành tích đối đầu

Probiy Horodenka            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Probiy Horodenka            
Chủ - Khách
Probiy HorodenkaFC Inhulets Petrove
Metalurh ZaporizhyaProbiy Horodenka
Probiy HorodenkaChernomorets Odessa
UCSAProbiy Horodenka
Probiy HorodenkaFC Vorskla Poltava
Podillya KhmelnytskyiProbiy Horodenka
Probiy HorodenkaNyva Ternopil
Metalist KharkivProbiy Horodenka
Probiy HorodenkaLNZ Cherkasy
Probiy HorodenkaFC Bukovyna chernivtsi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D212-10-250 - 1
(0 - 1)
- ---B--
UKR D208-10-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.35-0.32-0.49T0.86-0.250.84TX
UKR D204-10-250 - 2
(0 - 1)
- ---B--
UKR D227-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5---H--
UKR D220-09-250 - 2
(0 - 0)
- ---B--
UKR D212-09-251 - 1
(0 - 1)
6 - 10-0.44-0.31-0.40H0.7600.94HX
UKR D205-09-251 - 2
(0 - 2)
- ---B--
UKR D230-08-251 - 1
(0 - 1)
5 - 13---H--
UKRC23-08-250 - 1
(0 - 0)
- ---B--
UKR D215-08-253 - 4
(1 - 2)
7 - 2---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%

Fenix Mariupol            
Chủ - Khách
Ahrobiznes TSK RomnyFK Yarud Mariupol
FK Yarud MariupolMetalist Kharkiv
FC Inhulets PetroveFK Yarud Mariupol
FK Yarud MariupolFC Bukovyna chernivtsi
Metalurh ZaporizhyaFK Yarud Mariupol
Metalurh ZaporizhyaFK Yarud Mariupol
FK Yarud MariupolFC Livyi Bereh
Chernomorets OdessaFK Yarud Mariupol
FK Yarud MariupolFC Chernigiv
FC UzhgorodFK Yarud Mariupol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D214-10-251 - 0
(1 - 0)
5 - 1-----
UKR D209-10-250 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.41-0.32-0.390.7900.91X
UKR D203-10-252 - 0
(0 - 0)
3 - 3-----
UKR D229-09-252 - 3
(1 - 2)
3 - 9-0.17-0.27-0.680.81-10.89T
UKR D221-09-251 - 1
(1 - 1)
- -----
UKRC18-09-251 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.38-0.34-0.400.9500.81H
UKR D211-09-251 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.22-0.28-0.630.94-0.750.82X
UKR D207-09-252 - 0
(0 - 0)
9 - 5-----
UKR D231-08-251 - 0
(1 - 0)
5 - 10-----
UKRC24-08-251 - 2
(0 - 2)
7 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Probiy HorodenkaSo sánh số liệuFenix Mariupol
  • 7Tổng số ghi bàn8
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.8
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Probiy Horodenka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Fenix Mariupol
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
411225.0%Xem125.0%375.0%Xem
Probiy Horodenka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
211050.0%Xem00.0%150.0%Xem
Fenix Mariupol
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
410325.0%Xem375.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Probiy HorodenkaThời gian ghi bànFenix Mariupol
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    11
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Probiy HorodenkaChi tiết về HT/FTFenix Mariupol
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    10
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Probiy HorodenkaSố bàn thắng trong H1&H2Fenix Mariupol
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    10
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Probiy Horodenka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D202-11-2025ChủFC Victoria Mykolaivka8 Ngày
UKR D208-11-2025KháchPrykarpattya Ivano Frankivsk14 Ngày
UKR D215-11-2025KháchFC Chernigiv21 Ngày
Fenix Mariupol
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKRC28-10-2025KháchAhrotekh Tyshkivka3 Ngày
UKR D202-11-2025ChủPodillya Khmelnytskyi8 Ngày
UKR D208-11-2025KháchFC Victoria Mykolaivka14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 25.0%Thắng16.7% [2]
  • [3] 25.0%Hòa16.7% [2]
  • [6] 50.0%Bại66.7% [8]
  • Chủ/Khách
  • [1] 8.3%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [2]
  • [5] 41.7%Bại33.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 27.27%Hòa11.11% [1]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Probiy Horodenka VS Fenix Mariupol ngày 25-10-2025 - Thông tin đội hình