So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.25
0.70
0.75
2.25
0.95
2.24
3.15
2.58
Live
0.60
0.25
1.00
0.70
2.25
0.90
2.07
3.15
2.84
Run
-0.35
0.25
0.05
-0.32
5.5
0.02
1.01
9.60
15.50
BET365Sớm
0.83
0
0.98
0.75
2
-0.95
2.55
2.80
2.75
Live
0.97
0.5
0.82
0.82
2.25
0.97
1.95
3.10
3.60
Run
0.35
0
-0.48
-0.17
5.5
0.10
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.91
0.5
0.85
0.81
2.25
0.95
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.34
0
-0.58
-0.31
5.5
0.07
1.03
6.20
52.00
188betSớm
-0.99
0.25
0.71
0.76
2.25
0.96
2.24
3.15
2.58
Live
0.61
0.25
-0.99
0.71
2.25
0.91
1.82
3.05
3.10
Run
-0.34
0.25
0.06
-0.31
5.5
0.03
1.01
9.60
15.50

Bên nào sẽ thắng?

Shandong Taishan B
ChủHòaKhách
Shenzhen 2028
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shandong Taishan BSo Sánh Sức MạnhShenzhen 2028
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Phong Độ60%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League 2-9] Shandong Taishan B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5222219794987942.3%
156722713251040.0%
15654161423840.0%
613224616.7%
[CHN League 2-5] Shenzhen 2028
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
52301396639103557.7%
157531911261146.7%
15924171529860.0%
621356733.3%

Thành tích đối đầu

Shandong Taishan B            
Chủ - Khách
Shenzhen 2028Shandong Taishan B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D221-09-250 - 1
(0 - 1)
5 - 4---T---

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Shandong Taishan B            
Chủ - Khách
Shandong Taishan BGuangxi Hengchen
Chengdu Rongcheng BShandong Taishan B
Shenzhen 2028Shandong Taishan B
Shandong Taishan BGuizhou Zhucheng Jingji FC
Guangxi HengchenShandong Taishan B
Shandong Taishan BChengdu Rongcheng B
Jiangxi Liansheng FCShandong Taishan B
Shandong Taishan BYan An Ronghai
Shanghai Port BShandong Taishan B
Shandong Taishan BHangzhou Linping Wuyue
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D205-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.36-0.32-0.47H0.78-0.250.92BX
CHA D227-09-250 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.45-0.33-0.37H0.980.250.72TX
CHA D221-09-250 - 1
(0 - 1)
5 - 4---T--
CHA D214-09-250 - 2
(0 - 0)
2 - 1-0.44-0.32-0.39B0.7500.95BX
CHA D230-08-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3---B--
CHA D223-08-251 - 1
(1 - 1)
7 - 4---H--
CHA D202-08-251 - 3
(0 - 0)
2 - 0---T--
CHA D226-07-251 - 1
(0 - 1)
11 - 0-0.82-0.21-0.12H0.801.50.90TX
CHA D219-07-252 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.31-0.32-0.52B0.78-0.50.92BX
CHA D212-07-253 - 0
(2 - 0)
1 - 6-0.57-0.31-0.27T0.760.50.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%

Shenzhen 2028            
Chủ - Khách
Shenzhen 2028Wuxi Wugou
Changchun XIdu Football ClubShenzhen 2028
Shenzhen 2028Shandong Taishan B
Haimen CodionShenzhen 2028
Wuxi WugouShenzhen 2028
Shenzhen 2028Changchun XIdu Football Club
Shenzhen 2028Chengdu Rongcheng B
Guizhou Zhucheng Jingji FCShenzhen 2028
Guangxi LanhangShenzhen 2028
Shenzhen 2028Wuhan Three Towns B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D205-10-252 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.35-0.34-0.450.75-0.250.95T
CHA D228-09-250 - 3
(0 - 0)
3 - 3-0.37-0.36-0.420.9800.72T
CHA D221-09-250 - 1
(0 - 1)
5 - 4---T--
CHA D213-09-252 - 0
(0 - 0)
5 - 7-----
CHA D231-08-252 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.49-0.33-0.330.800.250.90X
CHA D223-08-250 - 0
(0 - 0)
9 - 2-----
CHA D203-08-254 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.52-0.32-0.310.940.50.76T
CHA D227-07-250 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.47-0.34-0.340.900.250.80X
CHA D219-07-250 - 2
(0 - 0)
2 - 4-0.11-0.22-0.790.80-1.50.90X
CHA D212-07-252 - 1
(2 - 0)
1 - 8-0.52-0.34-0.290.920.50.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Shandong Taishan BSo sánh số liệuShenzhen 2028
  • 9Tổng số ghi bàn14
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 8Tổng số mất bàn8
  • 0.8Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Shandong Taishan B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem13XemXem2XemXem9XemXem54.2%XemXem8XemXem33.3%XemXem14XemXem58.3%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Shenzhen 2028
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem16XemXem2XemXem5XemXem69.6%XemXem9XemXem39.1%XemXem13XemXem56.5%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem10XemXem1XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Shandong Taishan B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem8XemXem8XemXem33.3%XemXem13XemXem54.2%XemXem10XemXem41.7%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
11XemXem2XemXem5XemXem4XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
613216.7%Xem233.3%350.0%Xem
Shenzhen 2028
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem4XemXem10XemXem39.1%XemXem12XemXem52.2%XemXem10XemXem43.5%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
60330.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Shandong Taishan BThời gian ghi bànShenzhen 2028
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    10
    0 Bàn
    9
    10
    1 Bàn
    5
    7
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    17
    16
    Bàn thắng H1
    17
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Shandong Taishan BChi tiết về HT/FTShenzhen 2028
  • 6
    7
    T/T
    3
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    5
    7
    H/T
    8
    8
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Shandong Taishan BSố bàn thắng trong H1&H2Shenzhen 2028
  • 6
    6
    Thắng 2+ bàn
    5
    8
    Thắng 1 bàn
    13
    9
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Shandong Taishan B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Shenzhen 2028
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [22] 42.3%Thắng57.7% [30]
  • [21] 40.4%Hòa25.0% [30]
  • [9] 17.3%Bại17.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 11.5%Thắng17.3% [9]
  • [7] 13.5%Hòa3.8% [2]
  • [2] 3.8%Bại7.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    79 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    1.52 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    66
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.37
  • TB mất điểm
    0.21
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 40.00%Hòa9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Shandong Taishan B VS Shenzhen 2028 ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình