Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
60 | andrej subotic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
41 | Brian Romero | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
39 | jack neeley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | JahLane Forbes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jamie Smith | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | nathan crockford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Noah Adnan | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
45 | Tega Ikoba | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
41 | Monsuru Opeyemi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Stefan Chirila | Tiền vệ | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | amir daley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
49 | peter mangione | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kenji Mboma Dem | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |