Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Rianna Dean | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Summer Hughes | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Grace·Neville | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | paige peake | Hậu vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Natasha Thomas | - | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Laura Hartley | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | shauna guyatt | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Charlotte Fleming | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | megan hornby | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |