Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Neil Pierre | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
77 | edward davis | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sal olivas | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | andrew rick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Facundo canete | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Kai Thomas | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Ibrahim Janis Covi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
14 | Jathan Juarez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Juan Pablo Rodriguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | andrew pannenberg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |