| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Abdelhamid Aït Boudlal | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mouad Dahak | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Ilias Boumassaoudi | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Ismaël Baouf | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |  | 
| - | Julien Mesbahi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Adam Boayar | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Anas El Makkaoui | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Reda Laalaoui | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |  | 
| 8 | Hossam Essadak | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jones El-Abdellaoui | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Siviwe nkwali | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Neo Rapoo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Faiz Abrahams | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |