GKS Katowice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Konrad·GruszkowskiTiền vệ00000000
10Marcel WedrychowskiTiền vệ00000006.34
99Adam ZreľákTiền đạo30000006.51
27Bartosz NowakTiền vệ30111209
Bàn thắngThẻ đỏ
7Maciej RosołekTiền đạo00000006.41
Thẻ vàng
0Jesse BoschTiền vệ00000000
11Adrian BłądTiền vệ10010015.94
Thẻ vàng
1Dawid KudłaThủ môn00000006.56
30Alan CzerwińskiTiền vệ00000006.6
4Arkadiusz JedrychHậu vệ30100007.96
Bàn thắng
32Rafał StrączekThủ môn00000000
23Marcin WasielewskiTiền vệ20110007.39
Bàn thắng
22Sebastian MilewskiTiền vệ00000006.04
77Mateusz·KowalczykTiền vệ30020005.85
Thẻ vàng
8Borja GalanTiền vệ30000006.38
3Aleksander PaluszekHậu vệ00000006.1
14Jakub LukowskiTiền vệ00000000
19kacper lukasiakTiền vệ00000006.01
20Filip RejczykTiền vệ00000000
2Märten KuuskHậu vệ00000006.12
6Lukas KlemenzHậu vệ00000000
Radomiak Radom
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Rafał WolskiTiền vệ20110007.3
Bàn thắng
21Elves BaldéTiền đạo10100017.01
Bàn thắng
7Vasco Rafael Fortes LopesTiền đạo10011016.05
Thẻ vàng
29Laurindo AurélioTiền đạo00000006.23
20Joao PedroHậu vệ00010005.44
5Jérémy BlascoHậu vệ00000006.34
2Ibrahima CamaráTiền vệ00000006.06
11Osvaldo Pedro CapembaTiền vệ10020005.97
Thẻ vàng
75Michał·JerkeThủ môn00000000
14Steve kingueHậu vệ00000000
44Wiktor KoptasThủ môn00000000
24Zie Mohamed OuattaraHậu vệ00000000
25Maurides Roque JuniorTiền đạo10000006.56
9LeândroTiền đạo00000000
0Romário BaróTiền vệ00010005.59
Thẻ vàng
15Abdoul TapsobaTiền đạo20000006.24
Thẻ vàng
99Guilherme·da Gama ZimovskiTiền đạo00000000
1Filip MajchrowiczThủ môn00000006.67
26Adrián DiéguezHậu vệ00000005.85
Thẻ vàng
13Jan GrzesikTiền đạo10000005.2
Thẻ vàng
28Michal KaputTiền vệ00000005.77
77Christos DonisTiền vệ00000005.71

GKS Katowice vs Radomiak Radom ngày 30-08-2025 - Thống kê cầu thủ