

| [COL U20-] Fortaleza CEIF U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 1 | 4 | 1 | 7 | 50.0% |
| [COL U20-] Atletico Real Boyaca U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% |
| Fortaleza CEIF U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Fortaleza CEIF U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Independiente Santa Fe U20Fortaleza CEIF U20 |
| Universitario De Deportes U20Fortaleza CEIF U20 |
| Fortaleza CEIF U20Belgrano Youth |
| Metropolitanos FC U20Fortaleza CEIF U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| COL U20 | 25-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| LIBC U20 | 08-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.25 | -0.27 | -0.60 | B | 0.88 | -0.75 | 0.88 | B | X |
| LIBC U20 | 05-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.33 | -0.31 | -0.51 | H | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | X |
| LIBC U20 | 02-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Atletico Real Boyaca U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Tigres FC U20Atletico Real Boyaca U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| COL U20 | 21-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Fortaleza CEIF U20 |
| Fortaleza CEIF U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||