So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
-0.5
0.94
0.82
2.25
0.98
3.35
3.25
1.94
Live
0.78
-0.25
-0.96
0.87
2.25
0.93
2.85
3.20
2.19
Run
0.88
0
0.94
-0.30
0.5
0.10
9.89
1.08
10.50
BET365Sớm
0.85
-0.25
0.95
0.85
2.25
0.95
2.90
3.25
2.15
Live
-0.98
0
0.77
1.00
2.25
0.80
2.75
3.20
2.35
Run
-0.93
0
0.72
-0.21
0.5
0.14
9.50
1.12
8.50
Mansion88Sớm
-0.94
0
0.70
0.84
2.25
0.92
3.10
3.20
2.06
Live
0.72
-0.25
-0.88
-0.94
2.25
0.76
2.75
3.05
2.35
Run
0.85
0
0.99
-0.23
0.5
0.12
5.90
1.26
6.40
188betSớm
0.89
-0.5
0.95
0.83
2.25
0.99
3.35
3.25
1.94
Live
0.79
-0.25
-0.95
0.93
2.25
0.89
2.85
3.20
2.19
Run
0.87
0
0.97
-0.29
0.5
0.11
9.90
1.08
10.50
SbobetSớm
0.85
-0.25
0.93
0.93
2.25
0.85
2.85
2.89
2.10
Live
0.80
-0.25
1.00
0.95
2.25
0.85
2.80
2.92
2.21
Run
0.90
0
0.90
-0.28
0.5
0.14
7.50
1.13
7.50

Bên nào sẽ thắng?

Mynavi Sendai Ladies
ChủHòaKhách
AC Nagano Parceiro Ladies
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mynavi Sendai LadiesSo Sánh Sức MạnhAC Nagano Parceiro Ladies
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JWEL-8] Mynavi Sendai Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4121225825.0%
101000180.0%
3111224533.3%
603331230.0%
[JWEL-4] AC Nagano Parceiro Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4211557450.0%
2101233650.0%
2110324450.0%
6114612416.7%

Thành tích đối đầu

Mynavi Sendai Ladies            
Chủ - Khách
Vegalta Sendai (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)Vegalta Sendai (W)
Nagano Parceiro (W)Vegalta Sendai (W)
Vegalta Sendai (W)Nagano Parceiro (W)
Vegalta Sendai (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)Vegalta Sendai (W)
Nagano Parceiro (W)Vegalta Sendai (W)
Nagano Parceiro (W)Vegalta Sendai (W)
Vegalta Sendai (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)Vegalta Sendai (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL17-05-252 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.25-0.29-0.58H0.90-0.750.92BT
JWL20-10-242 - 1
(0 - 0)
- -0.50-0.31-0.31B0.990.500.83BT
JWL18-04-242 - 2
(0 - 0)
1 - 7-0.46-0.32-0.34H0.920.250.90TT
JWL09-03-241 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.36-0.34-0.42H-0.960.000.78HH
JWL03-05-231 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.46-0.31-0.34T0.970.250.85TX
JWL29-10-221 - 2
(0 - 2)
6 - 3-0.28-0.30-0.54T0.90-0.500.86TT
WJLC20-08-221 - 1
(0 - 1)
0 - 6---H---
JWL04-05-221 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.31-0.33-0.48B0.95-0.250.81BX
JWL27-03-222 - 0
(0 - 0)
4 - 1---T---
JPN WD130-10-190 - 1
(0 - 1)
0 - 7-0.42-0.32-0.37T0.760.001.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Mynavi Sendai Ladies            
Chủ - Khách
Cerezo Osaka Sakai (W)Vegalta Sendai (W)
Vegalta Sendai (W)Nagano Parceiro (W)
INAC (W)Vegalta Sendai (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)Vegalta Sendai (W)
Vegalta Sendai (W)Urawa Red Diamonds (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)Vegalta Sendai (W)
Vegalta Sendai (W)Albirex Niigata (W)
RB Omiya Ardija (W)Vegalta Sendai (W)
Nojima Stella (W)Vegalta Sendai (W)
Vegalta Sendai (W)NTV Beleza (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL09-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.70-0.24-0.18H0.781-0.96TX
JWL17-05-252 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.25-0.29-0.58H0.90-0.750.92BT
JWL11-05-256 - 0
(3 - 0)
9 - 2-0.93-0.13-0.06B0.812.25-0.99BT
JWL04-05-253 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.67-0.26-0.20B0.9010.86BT
JWL26-04-250 - 1
(0 - 1)
2 - 14-0.07-0.14-0.92B0.88-2.250.88BX
JWL19-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.66-0.27-0.20H-0.9810.80TX
JWL13-04-253 - 6
(1 - 3)
2 - 9-0.17-0.25-0.70B0.97-10.79BT
JWL30-03-253 - 1
(1 - 0)
8 - 4-0.45-0.33-0.34B0.950.250.87BT
JWL22-03-252 - 0
(2 - 0)
7 - 2-0.56-0.30-0.26B0.790.50.97BX
JWL16-03-250 - 2
(0 - 2)
1 - 10-0.10-0.18-0.84B0.88-1.750.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

AC Nagano Parceiro Ladies            
Chủ - Khách
Nagano Parceiro (W)Albirex Niigata (W)
Vegalta Sendai (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Nagano Parceiro (W)AS Elfen Sayama (W)
Albirex Niigata (W)Nagano Parceiro (W)
Urawa Red Diamonds (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)INAC (W)
Nojima Stella (W)Nagano Parceiro (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL09-08-250 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.24-0.26-0.620.96-0.750.86X
JWL17-05-252 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.25-0.29-0.58H0.90-0.750.92BT
JWL10-05-252 - 1
(1 - 1)
5 - 8-0.38-0.32-0.43-0.9700.79T
JWL04-05-250 - 3
(0 - 2)
5 - 6-0.41-0.32-0.400.8500.91T
JWL27-04-252 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.63-0.29-0.200.830.750.99T
JWL20-04-252 - 1
(0 - 0)
5 - 1-----
JWL12-04-252 - 0
(1 - 0)
0 - 6-0.29-0.32-0.510.84-0.50.98X
JWL29-03-251 - 0
(0 - 0)
- -0.76-0.22-0.140.831.250.99X
JWL22-03-250 - 3
(0 - 2)
3 - 6-0.12-0.22-0.790.82-1.50.94T
JWL16-03-253 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.48-0.33-0.310.790.250.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Mynavi Sendai LadiesSo sánh số liệuAC Nagano Parceiro Ladies
  • 7Tổng số ghi bàn8
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.8
  • 25Tổng số mất bàn19
  • 2.5Trung bình mất bàn1.9
  • 0.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Mynavi Sendai Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
AC Nagano Parceiro Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Mynavi Sendai Ladies
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
AC Nagano Parceiro Ladies
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mynavi Sendai LadiesThời gian ghi bànAC Nagano Parceiro Ladies
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mynavi Sendai LadiesChi tiết về HT/FTAC Nagano Parceiro Ladies
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Mynavi Sendai LadiesSố bàn thắng trong H1&H2AC Nagano Parceiro Ladies
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mynavi Sendai Ladies
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL23-08-2025KháchJEF United Ichihara Chiba (W)7 Ngày
JWL30-08-2025KháchAlbirex Niigata (W)14 Ngày
JWL06-09-2025ChủUrawa Red Diamonds (W)21 Ngày
AC Nagano Parceiro Ladies
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL23-08-2025KháchRB Omiya Ardija (W)7 Ngày
JWL30-08-2025ChủCerezo Osaka Sakai (W)14 Ngày
JWL06-09-2025KháchNTV Beleza (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 25.0%Thắng50.0% [2]
  • [2] 50.0%Hòa25.0% [2]
  • [1] 25.0%Bại25.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng25.0% [1]
  • [1] 25.0%Hòa25.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 25.00%thắng 1 bàn50.00% [2]
  • [2] 50.00%Hòa25.00% [1]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [1]

Mynavi Sendai Ladies VS AC Nagano Parceiro Ladies ngày 16-08-2025 - Thông tin đội hình