

| [FIN Kolmonen-] PiPS |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | 5 | 16.7% |
| [FIN Kolmonen-] SalPa II |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 17 | 6 | 33.3% |
| PiPS |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| PiPS |
| Chủ - Khách |
|---|
| VG 62PiPS |
| PiPSKaarinan Pojat |
| PiPSLTU |
| PiPSVG 62 |
| TuRaKePiPS |
| PiPSHJS Akatemia |
| PiPSAFC Campus |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 30-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 24-05-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 10-05-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 22-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN CUP | 30-03-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN CUP | 03-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| FIN CUP | 30-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| SalPa II |
| Chủ - Khách |
|---|
| ToVe PoriSalPa II |
| SalPa IIAifk Turku |
| SalPa IITPV Tampere |
| SalPa IIPIF Parainen |
| VG 62SalPa II |
| SalPa IIKaarinan Pojat |
| FC KangasalaSalPa II |
| SalPa IIEuPa |
| VG 62SalPa II |
| Kaarinan PojatSalPa II |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 23-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 14-05-25 | 1 - 6 (0 - 2) | 3 - 16 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN CUP | 09-05-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 07-05-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 29-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 23-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN CUP | 16-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 11-04-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN CUP | 07-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 05-10-24 | 8 - 1 (3 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| PiPS |
| PiPS |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||