Hungary U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Zalán VancsaTiền đạo00000006.36
-Ármin PécsiThủ môn00000006.24
-Gabor JurekTiền đạo10000006.54
-Patrik kovacsHậu vệ00000000
-B. Lehoczki-00000000
-Botond VajdaTiền vệ00010006
-Laszlo vinglerTiền vệ00000005.38
-Bendegúz FarkasHậu vệ00000006.14
-Kevin HorvathTiền vệ00000006.45
-Mate TubolyTiền vệ10110006.79
Bàn thắng
-Tamás SzűcsTiền vệ00001016.34
-Noah FenyőTiền vệ20100006.96
Bàn thắng
2Antal YaakobishviliHậu vệ00010006.66
-Akos MarkgrafHậu vệ10000005.81
-Adin molnarTiền đạo20100017.2
Bàn thắng
-István ÁtrokTiền vệ00000000
-Kevin Bánáti-00000005.76
-Barnabás Bíró-00000000
-Aron Matyas DragonerHậu vệ00000000
-Vilmos csanad denesTiền đạo20000006.64
Ukraine U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Vladyslav ZakharchenkoHậu vệ00001006.88
4Taras MykhavkoHậu vệ20000107.08
-Yevhenii Pastukh-00000000
-Ivan PakholyukThủ môn00000000
-Andriy MatkevychTiền vệ20110007.35
Bàn thắng
-Anton GlushchenkoTiền vệ00000005.4
-Nazar DomchakThủ môn00000005.81
-Mykhaylo ProtasevychHậu vệ00000000
-Bogdan PopovTiền đạo00000006.53
-Mykola OgarkovHậu vệ00000000
-Artem GusolTiền vệ10010005.71
-Vitaliy KholodHậu vệ00000000
-Ivan LosenkoTiền vệ00001006.94
Thẻ vàng
-Artem SlesarTiền vệ10001007.02
-Artem StepanovTiền đạo30100007.91
Bàn thắngThẻ đỏ
-Timur Tuterov-10010006.78
3Illia KrupskyiHậu vệ20100007.1
Bàn thắng
-Serhii KorniychukHậu vệ00000006.25
-Roman SalenkoTiền vệ00010005.78
-Ivan VarfolomeevTiền vệ10000006.34
Thẻ vàng

Ukraine U21 vs Hungary U21 ngày 10-10-2025 - Thống kê cầu thủ