Maccabi Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Xander·SeverinaTiền đạo00000000
89Heorhiy YermakovThủ môn00000000
42roey elimelechHậu vệ00000000
27Pierre CornudHậu vệ00000000
-Lisav Naif EissatHậu vệ00000000
8Dolev HazizaTiền đạo00000000
99Đorđe JovanovićTiền đạo00000000
5Goni NaorTiền vệ00000000
-Dia SabaTiền vệ00000000
30Abdoulaye SeckHậu vệ10100000
Bàn thắng
FC Torpedo Zhodino
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Pavel SedkoTiền vệ00000000
6Kirill PremudrovTiền vệ10100000
Bàn thắng
30Vadim PobudeyTiền vệ00000000
25Timofey YurasovThủ môn00000000
23Ilya·VasilevichTiền đạo00000000
19Ilya·RutskiyHậu vệ00000000
4Sergei PolitevichHậu vệ00000000
-Aleksandr OrekhovTiền vệ00000000
-mikhail ladutko-00000000
-Caio de MariaTiền vệ00000000
0Steven AlfredTiền đạo00000000
1Yevgeniy AbramovichThủ môn00000000
-Aleksey ButarevichTiền vệ00000000
-Kirill·GlushenkovHậu vệ00000000
0Vladislav KlimovichTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Ihar MalashchytskiThủ môn00000000
96Vladislav MelkoHậu vệ00000000
27Danila NechaevHậu vệ00000000
14Aleksandr SelyavaTiền vệ00000000
15Maksim SkavyshTiền đạo00000000
-Teymur CharyyevTiền vệ00000000

FC Torpedo Zhodino vs Maccabi Haifa ngày 25-07-2025 - Thống kê cầu thủ