

| [PER D3-] Sport Huancayo Reserves | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% | 
| [PER D3-] CD Nuevo San Cristobal | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | 
| Sport Huancayo Reserves | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Sport Huancayo Reserves | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| PER D3 | 11-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| PER D3 | 07-06-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| PER D3 | 26-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| PRL RT | 06-10-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| PRL RT | 01-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| PRL RT | 25-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.49 | -0.30 | -0.36 | T | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | T | 
| PRL RT | 13-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.50 | -0.27 | -0.38 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X | 
| PRL RT | 07-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 3 | -0.38 | -0.28 | -0.49 | T | 0.82 | -0.25 | 0.88 | T | T | 
| PRL RT | 01-09-24 | 2 - 3 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| PRL RT | 28-08-24 | 2 - 6 (1 - 3) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
| CD Nuevo San Cristobal | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Sport Huancayo Reserves | 
| Sport Huancayo Reserves | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||