[INT CF-] Cinderford Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 16 | 3 | 16.7% |
[INT CF-] Llanelli |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 10 | 11 | 50.0% |
Cinderford Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Cinderford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 23-04-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.39 | -0.27 | -0.49 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | T |
ENG SD1 | 18-04-25 | 4 - 2 (3 - 2) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 01-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 04-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 01-03-25 | 5 - 0 (4 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 04-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 15-01-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.86 | -0.16 | -0.10 | B | 0.80 | 2 | 0.90 | T | X |
ENG SD1 | 29-10-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 12-08-24 | 6 - 1 (4 - 1) | 8 - 6 | -0.46 | -0.27 | -0.41 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Llanelli |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-07-25 | 6 - 1 (3 - 0) | 3 - 5 | -0.75 | -0.22 | -0.19 | 0.95 | 1.5 | 0.75 | T | ||
INT CF | 28-06-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.32 | -0.25 | -0.56 | 0.96 | -0.5 | 0.80 | T | ||
WAL FAWC | 12-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 04-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 28-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 21-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.33 | -0.30 | -0.49 | 0.95 | -0.25 | 0.81 | T | ||
WALC | 15-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.56 | -0.27 | -0.28 | 0.77 | 0.5 | 0.99 | T | ||
WAL FAWC | 07-03-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 28-02-25 | 2 - 4 (2 - 0) | 2 - 7 | -0.12 | -0.19 | -0.81 | 0.86 | -1.75 | 0.96 | T | ||
WAL FAWC | 21-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | -0.80 | -0.19 | -0.13 | 0.96 | 1.75 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 83%
Cinderford Town |
Cinderford Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Welsh PR | 08-08-2025 | Chủ | Barry Town United | 21 Ngày |
Welsh PR | 16-08-2025 | Khách | Caernarfon | 29 Ngày |
Welsh PR | 22-08-2025 | Chủ | Briton Ferry Athletic | 35 Ngày |