

| [HUN Cup-] Tallya |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 23 | 0 | 0.0% |
| [HUN Cup-] Vasarosnameny SE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | 0.0% |
| Tallya |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Tallya |
| Chủ - Khách |
|---|
| TallyaCigand SE |
| Cigand SETallya |
| Kisvarda IITallya |
| DEACTallya |
| Ujpesti TE BTallya |
| Diosgyori VTK IITallya |
| Senyo CarnifexTallya |
| Energia GyongyosTallya |
| KazincbarcikaTallya |
| TallyaDEAC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN Cup | 03-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 06-08-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 29-05-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 13 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 15-05-22 | 8 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 30-03-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 17-10-21 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 28-08-21 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 07-08-21 | 2 - 8 (1 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 20-07-21 | 4 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 07-07-21 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Vasarosnameny SE |
| Chủ - Khách |
|---|
| Vasarosnameny SESenyo Carnifex |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN Cup | 07-08-21 | 0 - 7 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Tallya |
| Vasarosnameny SE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Tallya |
| Vasarosnameny SE |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||