

| [BRA Women's Cup-] Sao Paulo/SP Women | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 7 | 9 | 50.0% | 
| [BRA Women's Cup-] Palmeiras SP Women | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 5 | 16 | 83.3% | 
| Sao Paulo/SP Women | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA SPWL | 28-09-25 | 0 - 3 (0 - 1)  | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BRA SPWL | 04-06-25 | 3 - 2 (2 - 1)  | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BR W Tmt | 03-05-25 | 1 - 2 (0 - 1)  | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Brazil W L | 17-06-24 | 1 - 5 (1 - 2)  | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BRA SPWL | 26-05-24 | 1 - 1 (1 - 0)  | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| BRA SPWL | 29-06-23 | 1 - 3 (1 - 2)  | 10 - 1 | -0.57 | -0.28 | -0.30 | T | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | T | 
| BR W Tmt | 25-06-23 | 1 - 3 (1 - 1)  | 12 - 4 | -0.71 | -0.24 | -0.20 | T | 0.95 | -0.80 | 0.75 | T | T | 
| Brazil W L | 18-06-23 | 1 - 1 (0 - 1)  | 3 - 6 | -0.33 | -0.31 | -0.51 | H | 0.75 | -0.50 | 0.95 | B | X | 
| BR W Tmt | 29-04-23 | 0 - 1 (0 - 1)  | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BRA SPWL | 19-11-22 | 0 - 1 (0 - 0)  | 3 - 5 | -0.41 | -0.29 | -0.45 | B | 0.95 | 0.00 | 0.75 | B | X | 
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Sao Paulo/SP Women | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LIB CF | 12-10-25 | 2 - 0 (1 - 0)  | 1 - 7 | -0.27 | -0.29 | -0.56 | B | 0.80 | -0.75 | -0.98 | B | X | 
| LIB CF | 09-10-25 | 0 - 1 (0 - 0)  | 5 - 0 | -0.15 | -0.24 | -0.74 | T | 0.80 | -1.25 | 0.90 | B | X | 
| LIB CF | 06-10-25 | 0 - 1 (0 - 0)  | 3 - 4 | -0.52 | -0.31 | -0.32 | B | 0.91 | 0.5 | 0.79 | B | X | 
| LIB CF | 03-10-25 | 2 - 0 (1 - 0)  | 1 - 4 | -0.73 | -0.25 | -0.17 | T | 0.94 | 1.25 | 0.76 | T | X | 
| BRA SPWL | 28-09-25 | 0 - 3 (0 - 1)  | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA WCUP | 24-09-25 | 3 - 1 (1 - 1)  | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA SPWL | 21-09-25 | 1 - 1 (1 - 1)  | 11 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA WCUP | 17-09-25 | 1 - 0 (0 - 0)  | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA SPWL | 03-09-25 | 2 - 2 (0 - 1)  | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| BR W Tmt | 31-08-25 | 2 - 2 (2 - 1)  | 6 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 0%
| Palmeiras SP Women | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA SPWL | 01-11-25 | 1 - 0 (0 - 0)  | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 19-10-25 | 2 - 4 (1 - 1)  | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRL C | 17-10-25 | 2 - 2 (2 - 1)  | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPWL | 28-09-25 | 0 - 3 (0 - 1)  | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA WCUP | 25-09-25 | 5 - 0 (3 - 0)  | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPWL | 22-09-25 | 1 - 3 (0 - 2)  | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA WCUP | 17-09-25 | 3 - 0 (0 - 0)  | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPWL | 04-09-25 | 7 - 0 (3 - 0)  | 15 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| BR W Tmt | 31-08-25 | 1 - 2 (0 - 1)  | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| BR W Tmt | 24-08-25 | 1 - 3 (1 - 0)  | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Sao Paulo/SP Women | 
| Sao Paulo/SP Women | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật