| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Bundesliga 5-] ESC Geestemunde |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 16 | 8 | 33.3% |
| [GER Bundesliga 5-] Aumund-Vegesack |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 18 | 1 | 0.0% |
| ESC Geestemunde |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 26-02-25 | 2 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER BL | 31-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 12-11-23 | 1 - 4 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.33 | -0.24 | -0.59 | B | 0.83 | -0.75 | 0.87 | B | T |
| GER OBW | 04-03-23 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 25-09-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 13-05-22 | 4 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 04-12-21 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 04-10-20 | 4 - 2 (4 - 1) | 4 - 10 | -0.50 | -0.24 | -0.38 | T | 1.00 | 0.50 | 0.82 | T | T |
| GER OBW | 07-12-19 | 7 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 9 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| ESC Geestemunde |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 18-10-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 12-10-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 26-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 21-09-25 | 1 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 13-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 07-09-25 | 6 - 5 (3 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 29-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 24-08-25 | 5 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 13-08-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 09-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Aumund-Vegesack |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 18-10-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 12-10-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 27-09-25 | 5 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 14-09-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 06-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 30-08-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 23-08-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 13-08-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 09-08-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 16-05-25 | 4 - 5 (3 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ESC Geestemunde |
| ESC Geestemunde |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||