[SRC-] Lesmahagow FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[SRC-] Caledonian Braves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 11 | 50.0% |
Lesmahagow FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Lesmahagow FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Caledonian Braves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 04-10-25 | 1 - 5 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SCOFAC | 27-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 19-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 06-09-25 | 4 - 1 (4 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 02-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 29-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.35 | -0.27 | -0.50 | 0.98 | -0.25 | 0.78 | X | ||
SCO LL | 23-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 19-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 09-08-25 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 02-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Lesmahagow FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lesmahagow FC |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO LL | 15-10-2025 | Khách | Gretna | 4 Ngày |
SCOFAC | 25-10-2025 | Chủ | Stirling Albion | 14 Ngày |