

| [GRE Gamma Ethniki-] Doxa Vyrona |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 | 16.7% |
| [GRE Gamma Ethniki-] Kentavros Vrilission |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 | 33.3% |
| Doxa Vyrona |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Doxa Vyrona |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D3 | 28-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE D3 | 21-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE D3 | 25-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 09-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 07-12-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 26-10-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 03-11-21 | 2 - 5 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 14-10-20 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 25-09-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 03-10-18 | 5 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kentavros Vrilission |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D3 | 28-09-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 21-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 25-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 09-10-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 22-12-21 | 2 - 2 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 01-12-21 | 0 - 4 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 03-11-21 | 3 - 1 (3 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 13-10-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 09-10-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 23-01-19 | 5 - 2 (2 - 2) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Doxa Vyrona |
| Doxa Vyrona |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||