[WLC-] Holyhead |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 6 | 7 | 16.7% |
[WLC-] Buckley Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 16 | 4 | 16.7% |
Holyhead |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 10-04-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL FAWC | 20-08-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 09-04-22 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL FAWC | 06-11-21 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WALC | 09-11-19 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 02-03-19 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 13-10-18 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL CA | 21-01-17 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 13-08-16 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL CA | 02-04-16 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Holyhead |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-07-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
WALC | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
WALC | 16-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
WALC | 18-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
WALC | 21-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WALC | 15-09-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 7 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 15-04-23 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 10-04-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 07-04-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 01-04-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Buckley Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-07-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 13 - 0 | -0.77 | -0.23 | -0.16 | 0.77 | 1.25 | 0.93 | T | ||
WAL FAWC | 12-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 04-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 01-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 29-03-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 25-03-25 | 2 - 4 (0 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 22-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 07-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 01-03-25 | 0 - 5 (0 - 4) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 22-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Holyhead |
Holyhead |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 25-07-2025 | Khách | Llandudno | 7 Ngày |
WAL FAWC | 09-08-2025 | Khách | Airbus UK Broughton | 22 Ngày |
WAL FAWC | 15-08-2025 | Khách | Mold Alexandra | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 26-07-2025 | Chủ | Airbus UK Broughton | 8 Ngày |
WAL FAWC | 09-08-2025 | Khách | Brickfield Rangers | 22 Ngày |
WAL FAWC | 15-08-2025 | Chủ | Ruthin Town FC | 28 Ngày |