Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | nikola djuricic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.13 | |
1 | Zoran Popović | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
0 | Sava Petrov | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.14 | |
22 | Jovan Milosavljević | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.48 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luka·Subotic | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.06 | ![]() ![]() |
0 | Dario pavkovic | Tiền đạo | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.47 | |
27 | Leonardo·Antonio | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.88 | ![]() |
- | Ilija·Babic | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.22 | |
16 | Danijel·Kolaric | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.56 | ![]() |
6 | francis nwokeabia | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.33 | |
28 | Yohan Bilingi | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.08 | |
49 | Nemanja Krsmanovic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.14 | |
1 | Aleksandar Vulic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.45 | |
- | aleksa trajkovic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.36 | |
70 | Stefan·Tomovic | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.29 | ![]() |