

| [FRA Women's U19-] Reims U19 Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 6 | 66.7% |
| [FRA Women's U19-] Metz U19 (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | 0 | 0.0% |
| Reims U19 Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Reims U19 Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Issy les Moulineaux U19 (W)Reims U19 (W) |
| Dijon U19 (W)Reims U19 (W) |
| St Maur VGA U19 (W)Reims U19 (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRA WL U19 | 10-09-23 | 1 - 3 (0 - 3) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| FRA WL U19 | 03-10-20 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| FRA WL U19 | 29-09-19 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Metz U19 (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Dijon U19 (W)Metz U19 (W) |
| Paris FC U19 (W)Metz U19 (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRA WL U19 | 11-09-22 | 5 - 1 (3 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA WL U19 | 10-11-19 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Reims U19 Women |
| Reims U19 Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||