

| [AUT Landesliga-] FC Eisenkappel |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 19 | 13 | 10 | 50.0% |
| [AUT Landesliga-] ASKO Mittlern |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 12 | 10 | 50.0% |
| FC Eisenkappel |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC EisenkappelASKO Mittlern |
| ASKO MittlernFC Eisenkappel |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 24-04-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 14 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| INT CF | 05-07-20 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Eisenkappel |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 27-08-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 26-10-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 02-10-22 | 3 - 3 (3 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS L | 28-08-22 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 16-06-22 | 4 - 1 (0 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| AusM | 04-06-22 | 7 - 2 (5 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 26-05-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 24-04-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 14 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 05-07-20 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 09-06-19 | 3 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ASKO Mittlern |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 07-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 22-10-23 | 4 - 3 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS AC | 28-09-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 27-08-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 23-08-23 | 7 - 2 (3 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 21-05-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 11-09-22 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS AC | 23-08-22 | 2 - 5 (1 - 4) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 21-08-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Eisenkappel |
| FC Eisenkappel |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||