

| [CHN WFA Cup-3] Qingdao West Coast Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 1 | 0 | 2 | 9 | 9 | 3 | 3 | 33.3% |
| 2 | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 3 | 50.0% |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 3 | 0.0% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 7 | 12 | 66.7% |
| [CHN WFA Cup-4] Taiyuan Uni. Of TechnologyWomen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | 0 | 4 | 0.0% |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0.0% |
| 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | 0 | 4 | 0.0% |
| % |
| Qingdao West Coast Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Qingdao West Coast Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CLW | 20-06-24 | 5 - 2 (1 - 1) | - | -0.64 | -0.26 | -0.25 | T | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | T |
| CLW | 14-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CLW | 09-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CLW | 26-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CLW | 23-04-24 | 5 - 3 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CLW | 17-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Chinese STU | 05-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Taiyuan Uni. Of TechnologyWomen |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Qingdao West Coast Women |
| Taiyuan Uni. Of TechnologyWomen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Qingdao West Coast Women |
| Taiyuan Uni. Of TechnologyWomen |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

