

| [INT CF-] Bonyhad Volgyseg |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 14 | 5 | 16.7% |
| [INT CF-] PTE-PEAC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% |
| Bonyhad Volgyseg |
| Chủ - Khách |
|---|
| PTE-PEACBonyhad Volgyseg |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 17-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Bonyhad Volgyseg |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 17-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 10-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 07-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 22-07-23 | 0 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 07-08-22 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN Cup | 19-09-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 28-08-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN Cup | 08-08-21 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 19-09-20 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 21-09-19 | 0 - 5 (0 - 3) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| PTE-PEAC |
| Chủ - Khách |
|---|
| KaposvarPTE-PEAC |
| PTE-PEACBonyhad Volgyseg |
| PTE-PEACSzentlorinc SE |
| PTE-PEACKozarmisleny SE |
| PTE-PEACKaposvar |
| Bataszek SEPTE-PEAC |
| PTE-PEACSalgotarjan-Baglyas FC |
| PTE-PEACFC Ajka |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 25-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 17-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 03-02-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-01-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 17-09-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 05-08-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 19-09-20 | 0 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 22-09-18 | 1 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||