| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | joe wormleighton | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.53 | |
| - | Samuel Charles Braybrooke | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7.6 | |
| - | William Thomas-Alves | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
| - | Henry Cartwright | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | louis page | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Logan briggs | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.69 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Freddie Simmonds | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ed Turns | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
| - | Charlie Penman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Harry Mills | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jamie Mullins | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.34 | |
| - | Jacob Slater | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | |
| - | Steven Hall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Cameron Peupion | Tiền đạo | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8.76 |