| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | arjan raikhy | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Logan briggs | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6.35 | |
| - | Oliver James Ewing | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.05 | |
| - | Henry Cartwright | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jakub Stolarczyk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.46 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Jack Patterson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | George Morgan | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.83 | |
| - | Jack Butler | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Luke Butterfield | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| - | Bradley Moonan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Isaac Heath | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Roman Dixon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.75 | |
| - | Jacob Beaumont-Clark | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | |
| - | Callum Bates | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.67 | |
| - | Harrison Armstrong | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.54 |