So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
0.75
0.94
0.96
2.25
0.74
1.54
3.40
4.85
Live
0.76
0.75
0.94
0.79
2.25
0.91
1.54
3.50
4.60
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.90
2.25
0.90
1.80
3.10
4.20
Live
-0.98
1
0.77
0.93
2.25
0.88
1.57
3.40
5.50
Run
-0.39
0.25
0.27
-0.20
4.5
0.13
1.01
29.00
101.00
Mansion88Sớm
0.80
0.5
0.94
0.71
2
-0.97
1.80
3.20
3.95
Live
0.68
0.75
-0.93
0.73
2.25
-0.97
1.51
3.75
5.40
Run
-0.78
0.25
0.61
-0.51
3.5
0.33
1.93
1.70
30.00
188betSớm
0.77
0.75
0.95
0.97
2.25
0.75
1.54
3.40
4.85
Live
0.77
0.75
0.95
0.80
2.25
0.92
1.54
3.50
4.60
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Valencia CF Mestalla
ChủHòaKhách
UE Cornella
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Valencia CF MestallaSo Sánh Sức MạnhUE Cornella
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-6] Valencia CF Mestalla
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3214810383050643.8%
16826231626650.0%
16664151424737.5%
611438416.7%
[SSDRFEF-14] UE Cornella
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32810143746341425.0%
16574252122931.3%
1633101225121518.8%
63031211950.0%

Thành tích đối đầu

Valencia CF Mestalla            
Chủ - Khách
UE CornellaValencia CF Mestalla
UE CornellaValencia CF Mestalla
UE CornellaValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaUE Cornella
Valencia CF MestallaUE Cornella
UE CornellaValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaUE Cornella
UE CornellaValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaUE Cornella
UE CornellaValencia CF Mestalla
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D408-12-241 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.36-0.34-0.46H0.76-0.250.94BH
SPA D405-01-201 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.54-0.30-0.28B0.850.500.97BX
SPA D427-01-193 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.56-0.29-0.27B-0.980.750.80BT
SPA D408-09-181 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.50-0.32-0.30B0.990.500.83BT
SPA D403-03-183 - 3
(1 - 2)
9 - 2-0.43-0.31-0.37H0.770.00-0.95HT
SPA D415-10-172 - 2
(0 - 0)
8 - 7-0.44-0.32-0.36H-0.950.250.77TT
SPA D411-03-172 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.58-0.31-0.22T0.970.750.85TT
SPA D423-10-161 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.45-0.33-0.34T1.000.250.82TT
SPA D407-02-161 - 0
(1 - 0)
12 - 3-0.49-0.32-0.31T-0.960.500.78TX
SPA D420-09-153 - 2
(2 - 1)
2 - 5-0.49-0.31-0.32B0.850.250.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Valencia CF Mestalla            
Chủ - Khách
Valencia CF MestallaIbiza Islas Pitiusas
AndratksValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaRCD Espanyol B
Torrent C.FValencia CF Mestalla
Lyonnais IIValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaBaleares
Valencia CF MestallaCF Badalona Futur
TerrassaValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaSCR Pena Deportiva
CE EuropaValencia CF Mestalla
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D406-04-251 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.64-0.30-0.21B0.790.750.91BT
SPA D430-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.34-0.34-0.47B0.80-0.250.90BX
SPA D422-03-252 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.49-0.35-0.31T0.790.250.91TT
SPA D415-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.41-0.35-0.39H0.7800.92HX
PLI CUP11-03-253 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.40-0.28-0.45B-0.9800.80BH
SPA D408-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.48-0.35-0.32B0.830.250.87BX
SPA D401-03-252 - 0
(0 - 0)
8 - 0-0.75-0.26-0.15T0.921.250.78TX
SPA D423-02-251 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.57-0.34-0.24T0.750.50.95TT
SPA D416-02-252 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.53-0.34-0.29T0.890.50.81TH
SPA D409-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.50-0.32-0.33H0.760.250.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

UE Cornella            
Chủ - Khách
UE CornellaCF Badalona Futur
TerrassaUE Cornella
UE CornellaSCR Pena Deportiva
CE EuropaUE Cornella
UE CornellaMallorca B
Elche CF IlicitanoUE Cornella
UE CornellaUD Alzira
UE OlotUE Cornella
UE CornellaSabadell
Sant AndreuUE Cornella
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D413-04-252 - 1
(2 - 1)
6 - 9-0.75-0.25-0.150.901.250.80T
SPA D406-04-251 - 0
(0 - 0)
12 - 8-0.55-0.34-0.270.830.50.87X
SPA D430-03-254 - 2
(1 - 1)
2 - 5-0.47-0.32-0.350.900.250.80T
SPA D423-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.61-0.29-0.250.850.750.85X
SPA D416-03-253 - 2
(2 - 0)
5 - 8-0.65-0.30-0.200.780.750.92T
SPA D409-03-254 - 3
(2 - 2)
5 - 2-0.56-0.33-0.260.790.50.91T
SPA D402-03-251 - 1
(1 - 1)
11 - 0-0.50-0.34-0.310.720.250.98H
SPA D423-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.49-0.35-0.310.780.250.92X
SPA D416-02-252 - 2
(1 - 0)
5 - 3-0.29-0.35-0.510.74-0.50.96T
SPA D409-02-254 - 0
(2 - 0)
3 - 1-0.59-0.33-0.230.940.750.76T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Valencia CF MestallaSo sánh số liệuUE Cornella
  • 9Tổng số ghi bàn15
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 9Tổng số mất bàn19
  • 0.9Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Valencia CF Mestalla
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem15XemXem2XemXem13XemXem50%XemXem11XemXem36.7%XemXem14XemXem46.7%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
UE Cornella
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem12XemXem1XemXem17XemXem40%XemXem13XemXem43.3%XemXem11XemXem36.7%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem3XemXem18.8%XemXem
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Valencia CF Mestalla
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem8XemXem7XemXem15XemXem26.7%XemXem18XemXem60%XemXem11XemXem36.7%XemXem
15XemXem2XemXem3XemXem10XemXem13.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem6XemXem4XemXem5XemXem40%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
60240.0%Xem350.0%350.0%Xem
UE Cornella
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem9XemXem8XemXem43.3%XemXem17XemXem56.7%XemXem11XemXem36.7%XemXem
16XemXem7XemXem5XemXem4XemXem43.8%XemXem10XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
14XemXem6XemXem4XemXem4XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
651083.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Valencia CF MestallaThời gian ghi bànUE Cornella
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 29
    30
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Valencia CF MestallaChi tiết về HT/FTUE Cornella
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    28
    30
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Valencia CF MestallaSố bàn thắng trong H1&H2UE Cornella
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    28
    30
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Valencia CF Mestalla
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D427-04-2025KháchSant Andreu7 Ngày
SPA D404-05-2025ChủSabadell14 Ngày
UE Cornella
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D427-04-2025ChủTorrent C.F7 Ngày
SPA D404-05-2025KháchRCD Espanyol B14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 43.8%Thắng25.0% [8]
  • [8] 25.0%Hòa31.3% [8]
  • [10] 31.3%Bại43.8% [14]
  • Chủ/Khách
  • [8] 25.0%Thắng9.4% [3]
  • [2] 6.3%Hòa9.4% [3]
  • [6] 18.8%Bại31.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.19 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    46
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.66
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 22.22%Hòa18.18% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Valencia CF Mestalla VS UE Cornella ngày 20-04-2025 - Thông tin đội hình