Montpellier U19
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Joshua Sielenu Ndiefi-10120006.44
Bàn thắng
-Lucas Da Silva-00000006.17
Thẻ vàng
-Amir BoutkaboutHậu vệ00000006.09
Thẻ vàng
-Matisse Kapitza-10100007.15
Bàn thắng
-Giani Carbone-10001006.76
-Alexandre D'HerbomezTiền đạo00000006.43
-Pablo MoratoTiền đạo00000006.46
-Gabriel Martin-00000000
-Ilyes Bensaïd-00000006.02
-Ikrame Abdallah-10010006.19
-K. Kamdem Kamgaing-00000006.7
-Isyak Mohamed-00000005.67
-Angelo TognarelliHậu vệ00000006.88
-Pladi N'Zinga PambaniHậu vệ00000006.1
-Djomoh Kone-00000006.48
-Haytam Azeddioui-00000005.78
Thẻ vàng
Nice U19
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Zinedine HasniTiền vệ00000005.89
-Everton PereiraTiền vệ40100108.32
Bàn thắngThẻ đỏ
-Amidou DoumbouyaHậu vệ00000006.45
-Kéfren AliTiền đạo11030006.24
-Kail boudacheTiền vệ50002007.46
Thẻ vàng
-Farès BousninaTiền đạo20010006.36
-Iliesse SalhiTiền vệ00010006.59
-Thomas Bonnet-10000006.52
-Enguerrand Bouard-00010006.77
-Brindon Espinas-00000000
-Kacper Szymczyk-00000000
-Théo BruyèreThủ môn00000006.59
-Yanis SofikitisHậu vệ00000007.1
-djibril coulibaly-61120000
Bàn thắng
-Millan BrignoneTiền vệ10010006.22
-Sami wattelTiền vệ10010006.1

Nice U19 vs Montpellier U19 ngày 12-10-2024 - Thống kê cầu thủ