| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ENG-S Premier League-19] Winchester City |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 42 | 12 | 10 | 20 | 54 | 74 | 46 | 19 | 28.6% |
| 21 | 4 | 6 | 11 | 25 | 40 | 18 | 20 | 19.0% |
| 21 | 8 | 4 | 9 | 29 | 34 | 28 | 9 | 38.1% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | 8 | 33.3% |
| [ENG-S Premier League-4] AFC Totton |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 44 | 26 | 14 | 4 | 89 | 38 | 92 | 4 | 59.1% |
| 23 | 16 | 7 | 0 | 55 | 19 | 55 | 3 | 69.6% |
| 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 19 | 37 | 6 | 47.6% |
| 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 16 | 83.3% |
| Winchester City |
| Chủ - Khách |
|---|
| AFC TottonWinchester City |
| Winchester CityAFC Totton |
| Winchester CityAFC Totton |
| Winchester CityAFC Totton |
| Winchester CityAFC Totton |
| AFC TottonWinchester City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 16-12-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG-S PR | 19-08-23 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG SD1 | 07-01-22 | 3 - 1 (3 - 1) | 5 - 8 | -0.43 | -0.26 | -0.45 | T | 0.90 | 0.00 | 0.80 | T | T |
| ENG SD1 | 20-08-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG SD1 | 09-04-19 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG SD1 | 12-04-18 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 12 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Winchester City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 17-12-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 4 - 6 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | B | 0.92 | 0.25 | 0.90 | B | T |
| ENG-S PR | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG-S PR | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-S PR | 23-11-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG-S PR | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-S PR | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAT | 26-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-S PR | 22-10-24 | 2 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 19-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| AFC Totton |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 14-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 10-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 03-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | -0.65 | -0.24 | -0.23 | 0.98 | 1 | 0.84 | H | ||
| ENG-S PR | 30-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 22-10-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 15-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 5 | -0.20 | -0.23 | -0.69 | -0.97 | -1 | 0.79 | H | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Winchester City |
| Winchester City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG-S PR | 28-12-2024 | Khách | Gosport Borough | 2 Ngày |
| ENG-S PR | 01-01-2025 | Khách | Dorchester Town | 6 Ngày |
| ENG-S PR | 04-01-2025 | Chủ | Marlow | 9 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG-S PR | 28-12-2024 | Chủ | Poole Town | 2 Ngày |
| ENG-S PR | 01-01-2025 | Chủ | Havant Waterlooville | 6 Ngày |
| ENG-S PR | 04-01-2025 | Khách | Walton Hersham | 9 Ngày |

