| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Isthmian League Premier Division-14] Folkestone |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 41 | 16 | 7 | 18 | 60 | 66 | 55 | 14 | 39.0% |
| 21 | 10 | 3 | 8 | 30 | 29 | 33 | 12 | 47.6% |
| 20 | 6 | 4 | 10 | 30 | 37 | 22 | 14 | 30.0% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | 9 | 50.0% |
| [Isthmian League Premier Division-3] Dartford |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 42 | 25 | 9 | 8 | 77 | 49 | 84 | 3 | 59.5% |
| 21 | 12 | 5 | 4 | 40 | 20 | 41 | 4 | 57.1% |
| 21 | 13 | 4 | 4 | 37 | 29 | 43 | 1 | 61.9% |
| 6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 7 | 12 | 50.0% |
| Folkestone |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Folkestone |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 14-12-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 10-12-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | -0.43 | -0.27 | -0.41 | B | 0.86 | 0 | 0.96 | B | T |
| ENG RYM | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 26-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 23-11-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 19-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | T | 0.82 | 0 | 1.00 | T | H |
| ENG FAT | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 05-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.31 | -0.27 | -0.54 | B | 0.90 | -0.5 | 0.86 | B | X |
| ENG RYM | 02-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
| Dartford |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 14-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 07-12-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 5 - 4 | -0.70 | -0.22 | -0.20 | 0.94 | 1.25 | 0.82 | T | ||
| ENG RYM | 30-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 26-11-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 7 - 7 | -0.46 | -0.27 | -0.39 | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | ||
| ENG RYM | 23-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 12-11-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.41 | -0.27 | -0.43 | 0.93 | 0 | 0.83 | X | ||
| ENG RYM | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| EIC | 29-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
| Folkestone |
| Folkestone |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG RYM | 26-12-2024 | Khách | lewes | 5 Ngày |
| ENG RYM | 28-12-2024 | Chủ | Wingate Finchley | 7 Ngày |
| ENG RYM | 01-01-2025 | Chủ | Hastings United | 11 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG RYM | 26-12-2024 | Chủ | Cray Wanderers | 5 Ngày |
| ENG RYM | 28-12-2024 | Khách | Canvey Island | 7 Ngày |
| ENG RYM | 01-01-2025 | Khách | Chatham Town | 11 Ngày |

