Maccabi Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
42Dor PeretzTiền vệ30000006.47
-Idan NachmiasHậu vệ10010005.78
Thẻ đỏ
-Stav LemkinHậu vệ20000007.09
13Raz ShlomoHậu vệ00000000
36Ido ShaharTiền vệ00000006.58
19Elad MadmonTiền đạo00000000
-Ofir DavidzadaHậu vệ00000000
77Osher DavidaTiền vệ00000006.29
6tyrese asanteHậu vệ00000006.91
-Eran ZahaviTiền đạo20000006.4
Thẻ vàng
-Henry AddoTiền đạo00010006.44
-Simon SlugaThủ môn00000006.82
-Yonas MaledeTiền đạo00000000
3Roy RevivoHậu vệ00021017.09
Thẻ vàng
90Roy MashpatiThủ môn00000000
-Gabi KanikovskiTiền vệ10001007.5
-Weslley Pinto BatistaTiền đạo30240019.21
Bàn thắngThẻ đỏ
-Dor TurgemanTiền đạo30100117.8
Bàn thắng
-Nemanja StojicHậu vệ00010007.26
Thẻ vàng
28Issouf Bemba SissokhoTiền vệ20000006.53
Hapoel Bnei Sakhnin FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Itai Ben·HamoHậu vệ10000006.34
-Elad ShahafTiền vệ00011006.44
22muhamad nil abuThủ môn00000005.83
-Hatem Abd ElhamedHậu vệ00000006.82
5Iyad Abu AbaidHậu vệ00000005.78
11Mathew Anim CudjoeTiền vệ20020006.07
-Jeando FuchsHậu vệ00000005.53
Thẻ vàng
2maroun gantusHậu vệ00000006.21
-Lenny NangisTiền đạo20010006.35
Thẻ vàng
-Barnes OseiTiền vệ00010006.48
-Alexandre RamalingomTiền đạo10000006.5
24basil khuriTiền đạo00000000
-naftali belayHậu vệ10000005.93
-Mavis TchibotaTiền đạo10000005.98
Thẻ vàng
30Abed yassinThủ môn00000000
29Ahmed Ibrahim SalmanTiền đạo00000000
-Daniel golaniTiền đạo10000006.6

Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Bnei Sakhnin FC ngày 17-02-2025 - Thống kê cầu thủ