[Isthmian League Premier Division-20] Hastings United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | 8 | 9 | 23 | 34 | 71 | 33 | 20 | 20.0% |
20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 33 | 17 | 21 | 20.0% |
20 | 4 | 4 | 12 | 14 | 38 | 16 | 17 | 20.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | 16.7% |
[Isthmian League Premier Division-3] Billericay Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | 24 | 9 | 7 | 76 | 40 | 81 | 3 | 60.0% |
20 | 14 | 3 | 3 | 40 | 18 | 45 | 2 | 70.0% |
20 | 10 | 6 | 4 | 36 | 22 | 36 | 3 | 50.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 8 | 15 | 83.3% |
Hastings United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 09-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 21-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 18-04-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 01-11-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 21-01-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 04-10-11 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.67 | -0.29 | -0.17 | B | 0.99 | 1.00 | 0.85 | B | X |
ENG RYM | 05-03-11 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 15-02-11 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 23-01-10 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Hastings United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 15-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 11-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.37 | -0.30 | -0.48 | B | 0.82 | -0.25 | 0.88 | B | X |
ENG RYM | 08-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 04-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 08-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 04-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 01-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 27-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Billericay Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 15-03-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 08-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 01-03-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 22-02-25 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 15-02-25 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 08-02-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 01-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 25-01-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 18-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 11-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hastings United |
Hastings United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 05-04-2025 | Khách | Bowers Pitsea | 7 Ngày |
ENG RYM | 12-04-2025 | Khách | Canvey Island | 14 Ngày |
ENG RYM | 19-04-2025 | Chủ | Hashtag United | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 05-04-2025 | Chủ | Cray Wanderers | 7 Ngày |
ENG RYM | 12-04-2025 | Khách | Potters Bar Town | 14 Ngày |
ENG RYM | 19-04-2025 | Chủ | Folkestone | 21 Ngày |