Brighton Hove Albion
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Yasin Abbas AyariTiền vệ00010005.9
1Bart VerbruggenThủ môn00000006.21
41Jack HinshelwoodTiền vệ10001006.64
29Jan Paul van HeckeHậu vệ00000005.16
Thẻ vàng
5Lewis DunkHậu vệ00000006.06
30Pervis EstupinanHậu vệ00000005.93
Thẻ vàng
27Mats WiefferTiền vệ00001006.75
20Carlos Noom Quomah BalebaTiền vệ00000006.32
11S. AdingraTiền đạo00010006.32
16Eiran Joe CashinHậu vệ00000005.69
8Brajan GrudaTiền vệ00000000
-Diego GomezTiền vệ20000105.59
7Solly MarchTiền vệ00000005.76
22Kaoru MitomaTiền vệ30100005.76
Bàn thắng
23Jason SteeleThủ môn00000000
17Yankuba MintehTiền vệ10000005.96
33Matt O'RileyTiền vệ20010106.47
18Danny WelbeckTiền đạo20110007.64
Bàn thắngThẻ vàng
9João PedroTiền đạo10020005.22
Thẻ đỏ
60Charlie TaskerHậu vệ00000000
Brentford
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Ethan PinnockHậu vệ00000000
4Sepp van den BergHậu vệ10000006.47
26Yunus Emre KonakTiền vệ00000005.97
8Mathias JensenTiền vệ00011006.29
Thẻ vàng
27Vitaly JaneltTiền vệ00000006.16
3Rico HenryHậu vệ00000005.93
20Kristoffer AjerHậu vệ00000006.64
39Gustavo NunesTiền đạo00000006.5
16Ben MeeHậu vệ00000000
33Michael Olabode KayodeHậu vệ00000006.14
Thẻ vàng
19Bryan MbeumoTiền đạo40241019.35
Bàn thắngThẻ đỏ
22Nathan CollinsHậu vệ10000006.08
Thẻ vàng
24Mikkel DamsgaardTiền vệ00010006.34
7Kevin·SchadeTiền đạo30010006.36
6Christian NørgaardTiền vệ30100007.41
Bàn thắng
1Mark FlekkenThủ môn00000006.22
18Yehor YarmoliukTiền vệ00000006.89
11Yoane WissaTiền đạo40101018.06
Bàn thắng
23Keane Lewis-PotterTiền đạo00031007.18
12Hakon Rafn ValdimarssonThủ môn00000000

Brentford vs Brighton Hove Albion ngày 19-04-2025 - Thống kê cầu thủ