Fakel Voronezh
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Vyacheslav YakimovTiền vệ00000006.57
8Abdulla BagamaevTiền vệ00000000
77Luka bagateliaTiền đạo00000000
-Aleksandr BelenovThủ môn00000000
-Sergey BozhinHậu vệ00000000
-Sergey BryzgalovHậu vệ00000006.58
-Vitaliy GudievThủ môn00000006.78
22Igor YurganovHậu vệ00000006.43
Thẻ vàng
-Rayan SenhadjiHậu vệ00000006.05
Thẻ đỏ
-Igor KalininHậu vệ00000006.16
-mohamed brahimiTiền đạo10000006.34
Thẻ vàng
-Irakliy KvekveskiriTiền vệ10000006.87
-Thabo CeleTiền vệ00010006.95
10Ilnur AlshinTiền vệ10010006.88
Thẻ vàng
-Dylan MertensTiền vệ20010006.71
-Vladimir Iljin-00000006.75
-Aleksey KashtanovTiền đạo20000006.4
17Nikolay GiorgobianiTiền vệ00000000
-Andrey IvlevTiền vệ00000006.51
-Evgeni MarkovTiền đạo00020006.54
-Vladislav MasternoyHậu vệ00000000
11nichita motpanTiền vệ00000000
-Mikhail ShchetininTiền vệ00000006.08
CSKA Moscow
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Miralem PjanićTiền vệ00000006.55
-Sekou KoitaTiền đạo10010006.74
Thẻ vàng
31Matvey KislyakTiền vệ00000000
22Milan GajicHậu vệ10000006.35
-Vadim Churilov-00000000
-Danila BokovThủ môn00000000
-Kristijan BistrovićTiền vệ00000000
-Ilya AgapovHậu vệ00000000
3Danil KrugovoyHậu vệ00010006.41
Thẻ vàng
10Ivan OblyakovTiền vệ40030117.3
-Saúl GuarirapaTiền đạo10000006.57
11Tamerlan MusaevTiền đạo20000016.76
35Igor AkinfeevThủ môn00000006.68
17Kirill GlebovTiền đạo00000000
78Igor DiveevHậu vệ10000007.36
Thẻ đỏ
90Matvey LukinHậu vệ00000006.87
-Abbosbek FayzullaevTiền vệ30010006.3
Thẻ vàng
27MoisésHậu vệ00000007.02
-Artem BandikyanTiền vệ00000000
49Vladislav ToropThủ môn00000000
-KhellvenHậu vệ10000006.41
8Artem ShumanskiyTiền đạo00000000
-Saša ZdjelarTiền vệ10000006.95
Thẻ vàng

CSKA Moscow vs Fakel Voronezh ngày 26-10-2024 - Thống kê cầu thủ