Palestine
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Wajdi Nazih Ismail Mohammed NabhanHậu vệ00000000
-Mousa Basheer Mousa FarawiHậu vệ00000000
-Mohamad Osama Ali DarwishTiền đạo00000000
22Rami HamadehThủ môn00010007.1
7Musab·Al BattatHậu vệ00000006.01
15Michel TermaniniHậu vệ00000005.98
Thẻ vàng
-Jonathan CantillanaTiền vệ00000006.76
-Yasser HamedHậu vệ00000006.16
-Zaid QunbarTiền đạo20100007.46
Bàn thắng
-Oday DabaghTiền đạo10000005.51
9Tamer SeyamTiền vệ20000005.77
6Oday KharoubTiền vệ10000005.94
Thẻ vàng
-Mhagna AmeedHậu vệ00000005.52
Thẻ vàng
-Camilo SaldañaHậu vệ00000006.34
Thẻ vàng
-Baraa KharoubThủ môn00000000
-Alaa Aladdin HassanTiền đạo00000006.81
13Omar FarajTiền đạo00000000
-Tawfiq AbuhammadThủ môn00000000
-Mohammed SalehHậu vệ00000000
-Moustafa ZeidanTiền vệ00000000
-Ameed SawaftaTiền vệ00000000
-Mohammed RashidTiền vệ00000006.36
South Korea
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Oh Se-hunTiền đạo30000006.23
7Son Heung-minTiền đạo60140108.49
Bàn thắngThẻ đỏ
-Joon-Ho BaeTiền vệ00000006.4
-Hong HyunseokTiền vệ00000000
-Woo-Yeong JeongTiền vệ00000000
-Joo Min-KyuTiền đạo00000006.83
21Jo Hyeon-wooThủ môn00000006.61
22Seol YoungwooHậu vệ00010007.87
14Yu-Min ChoHậu vệ00000007.4
4Kim Min-JaeHậu vệ00000006.5
2Myung Jae LeeHậu vệ10000007.28
6Hwang In-BeomTiền vệ40020006.63
-Yong-Woo ParkTiền vệ00010007.57
-Jung Seung-Hyun Hậu vệ00000000
-Kyung-Min KimThủ môn00000000
15Kim Moon-HwanHậu vệ00000006.2
-Kyung-Won KwonHậu vệ00000000
-Lee Chang-geunThủ môn00000000
-Lee Gi-HyukHậu vệ00000000
19Oh Hyun-GyuTiền đạo00000006.63
8Seung-Ho PaikTiền vệ00000000
18Kang-In LeeTiền vệ20010006.3
10Lee Jae-SungTiền vệ00001006.88

Palestine vs South Korea ngày 19-11-2024 - Thống kê cầu thủ