AFC Ajax
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Remko PasveerThủ môn00000006.65
24Jorthy MokioTiền vệ00000007.28
-Christian Theodor Kjelder RasmussenTiền đạo10100017.41
Bàn thắng
-Daniele RuganiHậu vệ00000007.06
-Sean SteurTiền vệ00000000
37Josip ŠutaloHậu vệ00000007.46
15Youri BaasHậu vệ00000007.05
8Kenneth TaylorTiền vệ00010006.57
-Dies JanseHậu vệ00000000
18Davy KlaassenTiền vệ00000006.93
-MatheusThủ môn00000000
2Lucas Oliveira·RosaHậu vệ00000000
25Wout WeghorstTiền đạo10101018.39
Bàn thắngThẻ đỏ
21Branco Van den BoomenTiền vệ00000000
3Anton GaaeiHậu vệ10000007.23
28Kian Fitz JimTiền vệ10010006.28
Thẻ vàng
-Jordan HendersonTiền vệ00000006.61
Thẻ vàng
-Bertrand TraoréTiền đạo10020007.02
-Brian BrobbeyTiền đạo10000006.16
23Steven BerghuisTiền đạo30011107.27
17Oliver Valaker EdvardsenTiền đạo00000006.3
Thẻ vàng
-Jay GorterThủ môn00000000
-Ahmetcan KaplanHậu vệ00000000
Fortuna Sittard
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
77Luka TunjicTiền vệ00000000
24Daley SinkgravenHậu vệ00000005.88
Thẻ vàng
-Ezequiel BullaudeTiền đạo00010006.18
1Luuk KoopmansThủ môn00000006.57
Thẻ vàng
-Josip MitrovićTiền đạo21000006.41
80Donfack Ryan Gloire Fosso YmefackTiền vệ00000006.08
-Alessio Da CruzTiền đạo10000006.66
-Darijo GrujcicHậu vệ00000006.26
8Jasper DahlhausHậu vệ00000006.69
4Shawn AdewoyeHậu vệ00000006.46
Thẻ vàng
6Syb Van OtteleHậu vệ21000007
-Mitchell DijksHậu vệ00020006.55
-Loreintz RosierTiền vệ10010006.4
20Edouard MichutTiền vệ00000006.18
10Alen HalilovićTiền vệ10050107.2
7Kristoffer PetersonTiền đạo10000006.05
Thẻ vàng
-Bojan RadulovicTiền đạo00010006.33
25Niels MartensThủ môn00000000

Fortuna Sittard vs AFC Ajax ngày 09-02-2025 - Thống kê cầu thủ