Diosgyor VTK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Elton AcolatseTiền đạo00000000
20Agoston BenyeiTiền vệ00000006.7
5Bozhidar ChorbadzhiyskiHậu vệ00000000
72Kevin KállaiHậu vệ00010006.4
Thẻ vàng
50Alex VallejoTiền vệ10020007
7Marko RakonjacTiền đạo20000006.9
51Barnabás SimonThủ môn00000000
22Christ Junior TiehiTiền vệ11000006.3
70Alen SkribekTiền đạo00010006.6
15Siniša SaničaninHậu vệ00000006.2
4Marco Lund NielsenHậu vệ10000006.7
25Gergő HoldampfTiền vệ00020005.8
Thẻ vàng
11Dániel GeraHậu vệ10000006.2
34Bright EdomwonyiTiền đạo20100006.7
Bàn thắng
6Bence BardosHậu vệ00000005.8
Debreceni VSC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Dominik KocsisTiền đạo00000000
0Shuichi GondaThủ môn00000000
10Balazs DzsudzsakTiền vệ00000006.4
6Neven ĐurasekTiền vệ00000006.4
8Tamás SzűcsTiền vệ00010006.2
15Henrik CastegrenHậu vệ10001005.9
99Brandon DominguesTiền vệ30100018.4
Bàn thắngThẻ vàng
28Maximilian HofmannHậu vệ40000007
26Ádám LangHậu vệ00000006.5
33Kristiyan MalinovTiền vệ40000007
77Márk SzécsiTiền đạo20010007.1
13Soma SzuhodovszkiTiền vệ10000007.2
22Botond VajdaTiền vệ10020006.9
20Amos YougaTiền vệ20001017.3
30Aranđel StojkovićHậu vệ00000000
25Maurides Roque JuniorTiền đạo00000006.2
27Gergő KocsisHậu vệ00000006.5
86Donat PalfiThủ môn00000006.5
17Donat BaranyTiền đạo40310009.8
Bàn thắngThẻ đỏ

Debreceni VSC vs Diosgyor VTK ngày 06-04-2025 - Thống kê cầu thủ