MTK Budapest
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Róbert PolievkaTiền đạo10010005.84
-Zsombor NagyHậu vệ00000000
14artur horvathTiền vệ10000106.65
1Patrik DemjenThủ môn00000000
-Nemanja AntonovHậu vệ00000000
-Gergő RáczThủ môn00000000
-G. SzőkeTiền vệ00000000
11Marin JurinaTiền đạo40120008.02
Bàn thắng
-Viktor HeiHậu vệ20000006.9
-Adrian Hammad CsentericsThủ môn00000006.08
-Benedek VarjuHậu vệ00020007.14
-Rajmund MolnárTiền đạo40130006.55
Bàn thắngThẻ vàng
0Adin molnarTiền đạo10020016.63
Thẻ vàng
-Márk KosznovszkyTiền vệ10020007.42
Thẻ vàng
-Zoltán StieberTiền vệ30000105.5
Thẻ vàng
0Tamás KádárHậu vệ00000007.59
4Ilia BeriashviliHậu vệ00000006.79
Fehérvár FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Nikola SerafimovHậu vệ00000005.86
-Bogdan MelnykHậu vệ00020006.29
-Daniel VeszelinovThủ môn00000000
-Balint SzaboTiền đạo10120008.63
Bàn thắngThẻ đỏ
-Tóth Tamás VidTiền đạo00000000
-Ivan MilićevićHậu vệ00000000
-Nicolás StefanelliTiền đạo10000006.88
4Csaba SpandlerHậu vệ00010006.18
Thẻ vàng
1Gergely NagyThủ môn00000006.68
Thẻ vàng
-Áron CsongvaiTiền vệ20001017.18
-Nejc GradisarTiền đạo20120008.2
Bàn thắng
-Filip HolenderTiền đạo00000006
Thẻ vàng
-András HusztiHậu vệ00000005.88
-Zsolt KalmárTiền vệ00010006.83
-Bence BabosTiền vệ00000000
27Bence BediTiền vệ00000006.11
-Martin DalaThủ môn00000000
77Matyas KatonaTiền vệ00000006.75
-Matyas KovacsTiền vệ00000000
-Kasper LarsenHậu vệ00000000

MTK Budapest vs Fehérvár FC ngày 14-12-2024 - Thống kê cầu thủ