Jagiellonia Bialystok
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Maksymilian StryjekThủ môn00000000
-Mateusz SkrzypczakHậu vệ00000006.39
-Edi SemedoTiền đạo00000006.4
-alan rybakTiền đạo00000000
6Taras RomanczukTiền vệ10000006.21
10Afimico PululuTiền đạo00010006.52
-Jarosław KubickiTiền vệ00000006.12
80Oskar PietuszewskiTiền đạo00000000
5Cezary PolakHậu vệ00000000
50Sławomir AbramowiczThủ môn00000006.01
15norbert wojtuszekHậu vệ10010006.52
3Dušan StojinovićHậu vệ00000006.72
-Enzo EbosseHậu vệ00010006.3
-João MoutinhoHậu vệ20001107.05
Thẻ vàng
-Tomas SilvaTiền vệ11000006.2
31Leon Maximilian·FlachTiền vệ20020006.56
-VillarTiền đạo00000005.85
11Jesús ImazTiền vệ40110017.06
Bàn thắng
-Darko ChurlinovTiền vệ20120006.91
Bàn thắng
-Lamine Diaby FadigaTiền đạo41030006
Thẻ vàng
Cracovia Krakow
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mick van BurenTiền đạo20100007.47
Bàn thắng
-Kacper·SmiglewskiTiền đạo00000006.49
-Oskar WójcikHậu vệ00000000
22Bartosz BiedrzyckiTiền vệ00000006.2
-J. Burek-00000000
-F. Bzdyl-10100006.81
Bàn thắng
14Ajdin HasićTiền vệ10010016.15
-Patryk JanasikTiền vệ00000000
24Jakub JugasHậu vệ00000000
17Martin MinchevTiền đạo10000006.05
13Sebastian MadejskiThủ môn00000006.91
-Arttu HoskonenHậu vệ00010006.66
4Gustav HenrikssonHậu vệ00000005.85
-Virgil GhițăHậu vệ00000006.03
25Otar KakabadzeTiền vệ00010006.43
Thẻ vàng
-Patryk SokołowskiTiền vệ00000006.45
11Mikkel MaigaardTiền vệ10002008.28
Thẻ đỏ
19Davíð Kristján ÓlafssonHậu vệ00000005.72
-Filip Rozga KucharczykTiền vệ00000005.93
Thẻ vàng
-Benjamin KällmanTiền đạo20000006.34

Cracovia Krakow vs Jagiellonia Bialystok ngày 23-02-2025 - Thống kê cầu thủ