| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [WAL Cymru Championship-2] Airbus UK Broughton |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 25 | 3 | 2 | 102 | 30 | 78 | 2 | 83.3% |
| 15 | 12 | 3 | 0 | 58 | 13 | 39 | 2 | 80.0% |
| 15 | 13 | 0 | 2 | 44 | 17 | 39 | 2 | 86.7% |
| 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 18 | 100.0% |
| [WAL Cymru Championship-12] Caersws |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 10 | 4 | 16 | 47 | 55 | 34 | 12 | 33.3% |
| 15 | 6 | 2 | 7 | 29 | 22 | 20 | 13 | 40.0% |
| 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 33 | 14 | 12 | 26.7% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 8 | 10 | 50.0% |
| Airbus UK Broughton |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 13-01-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| WAL FAWC | 21-10-23 | 3 - 3 (1 - 2) | 15 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| WAL CA | 24-02-18 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| WAL CA | 14-10-17 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Welsh PR | 06-03-10 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Welsh PR | 17-10-09 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Welsh PR | 29-03-09 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Welsh PR | 15-11-08 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Welsh PR | 22-12-07 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Welsh PR | 25-08-07 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Airbus UK Broughton |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 22-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| WALC | 16-11-24 | 7 - 1 (3 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 08-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 01-11-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 1 - 2 | -0.76 | -0.19 | -0.17 | T | 0.89 | 1.5 | 0.93 | T | T |
| WAL FAWC | 25-10-24 | 8 - 3 (4 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| WALC | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 12-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 04-10-24 | 7 - 3 (3 - 3) | 13 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 27-09-24 | 6 - 3 (2 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Caersws |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 30-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 16-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 02-11-24 | 8 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 19-10-24 | 7 - 4 (5 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 12-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 05-10-24 | 5 - 3 (2 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 21-09-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Airbus UK Broughton |
| Airbus UK Broughton |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WALC | 13-12-2024 | Chủ | Caersws | 6 Ngày |
| WAL FAWC | 26-12-2024 | Chủ | Buckley Town | 19 Ngày |
| WAL FAWC | 01-01-2025 | Khách | Llay Miners Welfare | 25 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WALC | 13-12-2024 | Khách | Airbus UK Broughton | 6 Ngày |
| WAL FAWC | 14-12-2024 | Khách | Buckley Town | 7 Ngày |
| WAL FAWC | 28-12-2024 | Chủ | Gresford | 21 Ngày |

