

| [CWSL-8] Shandong Women | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 6 | 4 | 12 | 22 | 29 | 22 | 8 | 27.3% | 
| 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 15 | 14 | 7 | 36.4% | 
| 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 14 | 8 | 8 | 18.2% | 
| 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | 3 | 16.7% | 
| [CWSL-12] Hainan Qiongzhong Women | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 1 | 6 | 15 | 16 | 68 | 9 | 12 | 4.5% | 
| 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 30 | 6 | 12 | 9.1% | 
| 11 | 0 | 3 | 8 | 8 | 38 | 3 | 12 | 0.0% | 
| 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 25 | 3 | 16.7% | 
| Shandong Women | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Hainan Qiongzhong (W)Shandong Ticai (W) | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CWPL | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Shandong Women | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CWPL | 17-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CWPL | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CWPL | 03-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.60 | -0.32 | -0.22 | T | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | T | 
| CWPL | 28-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | -0.82 | -0.20 | -0.13 | B | 0.78 | 1.5 | 0.92 | T | X | 
| CWPL | 30-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CWPL | 23-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.50 | -0.34 | -0.28 | B | 0.99 | 0.5 | 0.77 | B | T | 
| CWPL | 16-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.60 | -0.31 | -0.24 | T | 0.88 | 0.75 | 0.82 | T | |
| CWPL | 09-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.39 | -0.35 | -0.41 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | T | 
| CWPL | 18-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CWPL | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.42 | -0.32 | -0.40 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | X | 
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
| Hainan Qiongzhong Women | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CWPL | 18-08-24 | 6 - 3 (2 - 2) | 9 - 5 | -0.78 | -0.22 | -0.15 | 0.95 | 1.5 | 0.75 | T | ||
| CWPL | 11-08-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CWPL | 04-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CWPL | 27-07-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 19 - 2 | -0.49 | -0.33 | -0.33 | 0.79 | 0.25 | 0.91 | T | ||
| CWPL | 29-06-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CWPL | 22-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CWPL | 15-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | -0.78 | -0.20 | -0.15 | 0.87 | 1.5 | 0.89 | X | ||
| CWPL | 08-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.54 | -0.35 | -0.26 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
| CWPL | 19-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CWPL | 12-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
| Shandong Women | 
| Shandong Women | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| CWPL | 31-08-2024 | Chủ | Hangzhou YinHang (W) | 6 Ngày | 
| CWPL | 07-09-2024 | Khách | Jiangsu Wuxi (W) | 13 Ngày | 
| CWPL | 15-09-2024 | Chủ | ShanXi zhidan (W) | 21 Ngày | 
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| CWPL | 01-09-2024 | Khách | Shanghai RCB (W) | 7 Ngày | 
| CWPL | 08-09-2024 | Chủ | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 14 Ngày | 
| CWPL | 14-09-2024 | Chủ | Beijing Yuhong Xiushan (W) | 20 Ngày | 

