

| [HUN NB III-] Penzugyor SE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 5 | 9 | 33.3% |
| [HUN NB III-] ESMTK |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 9 | 12 | 66.7% |
| Penzugyor SE |
| Chủ - Khách |
|---|
| ESMTK BudapestPenzugyor SE |
| Penzugyor SEESMTK Budapest |
| Penzugyor SEESMTK Budapest |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 28-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| HUN D3E | 26-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| HUN D3E | 02-08-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Penzugyor SE |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 02-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 23-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 08-02-25 | 7 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 29-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 25-01-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN D3E | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN D3E | 20-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 13-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ESMTK |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 02-03-25 | 2 - 4 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 23-02-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-02-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 01-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 29-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 20-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 16-11-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 10-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Penzugyor SE |
| Penzugyor SE |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||